Some examples of word usage: paradoxes
1. The concept of time travel presents many paradoxes that challenge our understanding of causality.
=> Khái niệm về du lịch thời gian đặt ra nhiều nghịch lý đòi hỏi chúng ta phải thách thức hiểu biết về nguyên nhân và kết quả.
2. The idea of a peaceful war is one of the greatest paradoxes in human history.
=> Ý tưởng về một cuộc chiến bình yên là một trong những nghịch lý lớn nhất trong lịch sử nhân loại.
3. The existence of parallel universes creates fascinating paradoxes that scientists are still trying to unravel.
=> Sự tồn tại của các vũ trụ song song tạo ra những nghịch lý hấp dẫn mà các nhà khoa học vẫn đang cố gắng giải mã.
4. In literature, paradoxes are often used to create tension and provoke deeper thought in readers.
=> Trong văn học, nghịch lý thường được sử dụng để tạo ra căng thẳng và khơi gợi suy nghĩ sâu sắc hơn ở người đọc.
5. The paradoxes of human nature make it difficult for us to fully understand ourselves and others.
=> Những nghịch lý về bản tính con người làm cho chúng ta khó có thể hiểu rõ bản thân và người khác.
6. The philosopher pondered the paradoxes of existence and the nature of reality.
=> Nhà triết học suy tư về những nghịch lý của sự tồn tại và bản chất của hiện thực.