English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của baseline Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của cause Từ trái nghĩa của body Từ trái nghĩa của incipience Từ trái nghĩa của bottom Từ trái nghĩa của incipiency Từ trái nghĩa của derivation Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của substance Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của core Từ trái nghĩa của theory Từ trái nghĩa của presumption Từ trái nghĩa của justification Từ trái nghĩa của keynote Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của fundamental Từ trái nghĩa của gist Từ trái nghĩa của hypothesis Từ trái nghĩa của criterion Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của motive Từ trái nghĩa của font Từ trái nghĩa của premise Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của essence Từ trái nghĩa của key Từ trái nghĩa của gage Từ trái nghĩa của nucleus Từ trái nghĩa của fact Từ trái nghĩa của foundation Từ trái nghĩa của principle Từ trái nghĩa của backbone Từ trái nghĩa của rudiment Từ trái nghĩa của undersurface Từ trái nghĩa của preparation Từ trái nghĩa của occasion Từ trái nghĩa của rationale Từ trái nghĩa của rule Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của element Từ trái nghĩa của footing Từ trái nghĩa của fundament Từ trái nghĩa của substratum physicalfoundation Bodyの反対語 physical foundation
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock