to plug a song: hát nhai nhải mâi để cố phổ biến một bài hát
nội động từ
(+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng))
to plug in
(điện học) cắm phít
Some examples of word usage: plug
1. Please remember to plug in your phone before you go to bed.
(Vui lòng nhớ cắm sạc cho điện thoại trước khi đi ngủ.)
2. I need to buy a new plug for my laptop charger.
(Tôi cần mua một cái ổ cắm mới cho sạc laptop.)
3. The TV isn't working because the plug came loose.
(Điện thoại không hoạt động vì ổ cắm bị lỏng.)
4. Don't forget to unplug the toaster after you're done using it.
(Đừng quên rút phích cắm của máy nướng sau khi sử dụng.)
5. The hotel room only had one available plug for charging devices.
(Phòng khách sạn chỉ có một ổ cắm sẵn sàng để sạc thiết bị.)
6. I always carry a spare plug in case I need to charge my phone in public.
(Tôi luôn mang theo một ổ cắm dự phòng trong trường hợp cần sạc điện thoại ở nơi công cộng.)
An plug antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with plug, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của plug