Some examples of word usage: prohibitive
1. The cost of the tickets was prohibitive, so we decided not to attend the concert.
(Giá vé quá đắt đỏ, vì vậy chúng tôi quyết định không tham dự buổi hòa nhạc.)
2. The prohibitive laws in place made it difficult for small businesses to thrive in the area.
(Những luật lệ cấm kỵ đã khiến cho việc kinh doanh của các cửa hàng nhỏ khó phát triển ở khu vực đó.)
3. The cost of living in the city is so prohibitive that many people are moving to the suburbs.
(Giá cả sinh hoạt ở thành phố quá đắt đỏ đến nỗi nhiều người phải chuyển đến ngoại ô.)
4. The prohibitive regulations on building height have limited the city's skyline.
(Những quy định cấm kỵ về chiều cao công trình xây dựng đã hạn chế việc phát triển của đường hoàng của thành phố.)
5. The prohibitive entrance fee to the national park dissuaded many visitors from entering.
(Phí vào cửa quá đắt đã ngăn chặn nhiều du khách vào tham quan công viên quốc gia.)
6. The prohibitive cost of healthcare in the country has led to many people going without necessary medical treatment.
(Giá cả y tế quá đắt ở đất nước này đã khiến cho nhiều người không thể tiếp cận được điều trị y tế cần thiết.)