Some examples of word usage: quag
1. Be careful not to step into that quag, it's very deep and muddy.
Translation: Hãy cẩn thận để không bước vào cái bãi lầy đó, nó rất sâu và đầy bùn.
2. The hikers found themselves stuck in a quag and had to call for help.
Translation: Những người đi bộ bị mắc kẹt trong một bãi lầy và đã phải gọi cứu trợ.
3. The company was in a financial quag due to poor management decisions.
Translation: Công ty đang trong tình trạng khó khăn tài chính do các quyết định quản lý kém.
4. The political scandal created a quag of controversy that lasted for months.
Translation: Vụ bê bối chính trị tạo ra một cuộc tranh cãi kéo dài hàng tháng.
5. The project was stuck in a quag of bureaucracy, making progress slow and frustrating.
Translation: Dự án bị mắc kẹt trong một rừng quy trình biểu mẫu, khiến tiến triển chậm và làm khó chịu.
6. The team managed to navigate through the quag of challenges and come out successful in the end.
Translation: Đội đã thành công vượt qua rừng rậm thử thách và cuối cùng thành công.