Some examples of word usage: recovery
1. After undergoing surgery, the patient's recovery was slow but steady.
Sau khi phẫu thuật, sự phục hồi của bệnh nhân diễn ra chậm chạp nhưng ổn định.
2. The recovery of the economy after the recession was a long and difficult process.
Sự phục hồi của nền kinh tế sau cuộc suy thoái là quá trình kéo dài và khó khăn.
3. It is important to give your body enough time to rest and recover after exercising.
Quan trọng rằng bạn cần phải dành cho cơ thể đủ thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi sau khi tập luyện.
4. The recovery of lost data from the computer was successful thanks to the IT team's efforts.
Việc khôi phục dữ liệu đã mất từ máy tính đã thành công nhờ vào sự nỗ lực của đội ngũ IT.
5. The athlete's quick recovery from injury surprised everyone.
Sự phục hồi nhanh chóng của vận động viên từ vết thương đã làm bất ngờ mọi người.
6. The recovery of the stolen artwork was a relief to the museum and its patrons.
Sự phục hồi của tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp đã mang lại sự an ủi cho bảo tàng và khách hàng của nó.