to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất
to recover one's breath: lấy lại hơi
to recover consciousness: tỉnh lại
to recover one's health: lấy lại sức khoẻ, bình phục
to recover someone's affection: lấy lại được tình thương mến của ai
to recover one's legs: đứng dậy được (sau khi ngã)
được, bù lại, đòi, thu lại
to recover damages: được bồi thường
to recover a debt: thu (đòi) lại được món nợ
to recover lost time: bù lại thời gian đã mất
to recover one's losses: bù lại chỗ thiệt hại mất mát
cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh)
he fell into a deep river and could not be recovered: anh ta ngã xuống sông sâu không sao cứu được
this remedy will soon recover her: phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh
to be quite recovered: hoàn toàn bình phục
to recover someone: làm cho ai tỉnh lại
sửa lại (một điều sai lầm)
to recover oneself: tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại; lấy lại được thăng bằng
nội động từ
khỏi bệnh, bình phục, lại sức
to recover from a long illiness: bình phục sau một thời gian ốm dài
tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ)
to recover from one's fright: hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi
to recover from one's astonishment: hết ngạc nhiên
lên lại (giá cả)
prices have recovered: giá cả đã lên lại
(pháp lý) được bồi thường
(thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...)
danh từ
(thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)
Some examples of word usage: recovering
1. She is currently recovering from surgery. (Cô ấy hiện đang hồi phục sau ca phẫu thuật.)
2. The economy is slowly recovering from the recession. (Nền kinh tế đang từ từ hồi phục sau đợt suy thoái.)
3. He is recovering well after his illness. (Anh ấy đang hồi phục tốt sau khi ốm.)
4. The patient is recovering in the hospital. (Bệnh nhân đang hồi phục trong bệnh viện.)
5. The city is recovering from the natural disaster. (Thành phố đang hồi phục sau thiên tai.)
6. The team is recovering from their recent loss. (Đội bóng đang hồi phục sau trận thua gần đây.)
An recovering antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recovering, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của recovering