Some examples of word usage: rediscover
1. After many years, she was able to rediscover her love for painting.
Sau nhiều năm, cô ấy đã có thể khám phá lại tình yêu của mình với việc vẽ tranh.
2. Traveling to new places helped him rediscover his passion for adventure.
Việc đi du lịch đến những nơi mới giúp anh ấy tái khám phá lại niềm đam mê với cuộc phiêu lưu.
3. Through reading old letters, she was able to rediscover forgotten memories.
Thông qua việc đọc những lá thư cũ, cô ấy đã có thể khám phá lại những kí ức đã quên.
4. The museum exhibit allowed visitors to rediscover the history of the ancient civilization.
Triển lãm tại bảo tàng cho phép khách tham quan khám phá lại lịch sử của nền văn minh cổ đại.
5. Taking a break from technology helped him rediscover the simple joys in life.
Nghỉ ngơi không sử dụng công nghệ giúp anh ấy tái khám phá lại những niềm vui đơn giản trong cuộc sống.
6. Through reconnecting with old friends, she was able to rediscover the importance of friendship.
Thông qua việc kết nối lại với những người bạn cũ, cô ấy đã có thể khám phá lại tầm quan trọng của tình bạn.