Some examples of word usage: refinement
1. The chef's refinement in plating and presentation made the dish look like a work of art. (Sự tinh tế của đầu bếp trong việc trang trí và trình bày làm cho món ăn trở nên như một tác phẩm nghệ thuật.)
2. The company's latest product went through several rounds of refinement before it was ready to be released to the public. (Sản phẩm mới nhất của công ty đã trải qua một số vòng cải tiến trước khi sẵn sàng để ra mắt công chúng.)
3. She admired the refinement of the antique furniture in the museum, noting the intricate carvings and delicate details. (Cô ấy ngưỡng mộ sự tinh xảo của đồ đạc cổ trong bảo tàng, chú ý đến những khắc carvings phức tạp và chi tiết tinh tế.)
4. The refinement of his manners and speech showed that he had received a good education. (Sự tinh chỉnh trong cách ứng xử và lời nói của anh ấy cho thấy anh ấy đã nhận được một sự giáo dục tốt.)
5. The artist spent hours working on the refinement of her painting, adding layers of detail and color to create a stunning masterpiece. (Nghệ sĩ đã dành hàng giờ làm việc trên sự tinh chỉnh của bức tranh của mình, thêm các lớp chi tiết và màu sắc để tạo ra một kiệt tác đẹp mắt.)
6. The refinement of the hotel's decor and amenities set it apart from other establishments in the area. (Sự tinh tế của trang trí và tiện nghi của khách sạn làm cho nó nổi bật so với các cơ sở khác trong khu vực.)