Some examples of word usage: refining
1. The process of refining crude oil involves removing impurities to create usable products like gasoline and diesel. - Quá trình tinh chế dầu thô bao gồm loại bỏ tạp chất để tạo ra các sản phẩm sử dụng được như xăng và dầu diesel.
2. She spent years refining her painting skills to become a master artist. - Cô ấy đã dành nhiều năm tinh chỉnh kỹ năng vẽ của mình để trở thành một nghệ sĩ tài năng.
3. The chef is constantly refining his recipes to create the perfect dish. - Đầu bếp luôn tinh chỉnh các công thức nấu ăn của mình để tạo ra món ăn hoàn hảo.
4. The company is investing in new technology to help with refining their production processes. - Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để giúp tinh chỉnh quy trình sản xuất của họ.
5. By refining their marketing strategies, the company was able to reach a larger audience. - Bằng cách tinh chỉnh các chiến lược tiếp thị, công ty đã có thể tiếp cận một đối tượng khán giả lớn hơn.
6. The art of refining gold has been practiced for centuries to create beautiful jewelry. - Nghệ thuật tinh chế vàng đã được thực hành trong nhiều thế kỷ để tạo ra các món trang sức đẹp.