làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
(+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words: tế nhị trong lời nói
(+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Some examples of word usage: refines
1. The chef refines his recipes through constant experimentation and testing.
Ông đầu bếp làm sáng tỏ công thức bằng cách thử nghiệm và kiểm tra liên tục.
2. The artist refines her technique with each new painting she creates.
Nghệ sĩ hoàn thiện kỹ thuật của mình qua mỗi bức tranh mới mà cô tạo ra.
3. The company constantly refines its products based on customer feedback.
Công ty liên tục cải tiến sản phẩm dựa trên phản hồi từ khách hàng.
4. The writer refines his prose by revising and editing multiple drafts.
Nhà văn hoàn thiện văn phong của mình bằng cách chỉnh sửa và biên tập nhiều bản thảo.
5. The scientist refines her hypothesis through rigorous testing and analysis.
Nhà khoa học hoàn thiện giả thuyết của mình qua quá trình kiểm tra và phân tích chặt chẽ.
6. The athlete refines his technique by practicing consistently and receiving feedback from his coach.
Vận động viên hoàn thiện kỹ thuật của mình bằng cách luyện tập đều đặn và nhận phản hồi từ huấn luyện viên.
An refines antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with refines, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của refines