Some examples of word usage: regenerate
1. The doctor said that with rest and proper treatment, the damaged tissue in my knee would regenerate.
- Bác sĩ nói rằng với nghỉ ngơi và điều trị đúng cách, các mô bị tổn thương trong đầu gối của tôi sẽ tái tạo.
2. The forest has been slowly regenerating after the devastating wildfire last year.
- Rừng đang dần phục hồi sau vụ hỏa hoạn tàn khốc vào năm ngoái.
3. The company plans to regenerate the abandoned building into a modern office space.
- Công ty dự định tái tạo tòa nhà bỏ hoang thành không gian văn phòng hiện đại.
4. Exercise can help regenerate muscles after a strenuous workout.
- Tập thể dục có thể giúp tái tạo cơ bắp sau một buổi tập căng thẳng.
5. The community is working together to regenerate the neglected park and turn it into a vibrant public space.
- Cộng đồng đang hợp sức để tái tạo công viên bị bỏ hoang và biến nó thành một không gian công cộng sôi động.
6. The city government has implemented a plan to regenerate the downtown area and attract more visitors.
- Chính quyền thành phố đã triển khai kế hoạch tái tạo khu trung tâm và thu hút thêm du khách.