sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
sự đổi đi xa; sự đày ải
sự hạ tầng (công tác)
Some examples of word usage: relegation
1. The team's poor performance this season led to their relegation to the lower division.
- Sự thi đấu kém cỏi của đội trong mùa giải này dẫn đến việc xuống hạng của họ xuống hạng thấp hơn.
2. Relegation to a lower status can be a difficult blow to one's ego.
- Xuống hạng xuống một tình trạng thấp hơn có thể là một cú sốc khó chịu cho lòng tự trọng của một người.
3. The club's lack of investment in new players may result in relegation from the top league.
- Sự thiếu đầu tư vào cầu thủ mới của câu lạc bộ có thể dẫn đến việc bị xuống hạng khỏi giải đấu hàng đầu.
4. Relegation can be a harsh reality in the world of professional sports.
- Xuống hạng có thể là một sự thật khắc nghiệt trong thế giới thể thao chuyên nghiệp.
5. The team's relegation was met with disappointment from their loyal fans.
- Sự xuống hạng của đội đã gây ra sự thất vọng từ người hâm mộ trung thành của họ.
6. Relegation battles can be intense as teams fight to avoid dropping down a division.
- Cuộc chiến xuống hạng có thể trở nên căng thẳng khi các đội đấu để tránh rơi xuống một hạng.
An relegation antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with relegation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của relegation