Some examples of word usage: resized
1. The image was too large for the webpage, so it had to be resized.
Hình ảnh quá lớn cho trang web, nên phải thay đổi kích thước.
2. The dress was too big, so I resized it to fit me perfectly.
Chiếc váy quá to, nên tôi đã thay đổi kích thước để vừa với mình.
3. I resized the font on the document to make it easier to read.
Tôi đã thay đổi kích thước chữ trên tài liệu để đọc dễ dàng hơn.
4. The logo needed to be resized to fit on the business card.
Logo cần phải thay đổi kích thước để vừa với thẻ danh thiếp.
5. The picture was too small, so I resized it to make it clearer.
Bức hình quá nhỏ, nên tôi đã thay đổi kích thước để nét hơn.
6. The website layout was redesigned and all the images were resized accordingly.
Bố cục trang web đã được thiết kế lại và tất cả hình ảnh đã được thay đổi kích thước tương ứng.