Some examples of word usage: restrictively
1. The company's policy on remote work was too restrictively enforced, leading to low employee morale.
Chính sách làm việc từ xa của công ty được áp dụng quá hạn chế, dẫn đến tinh thần làm việc của nhân viên giảm.
2. Some schools restrictively require students to wear uniforms at all times.
Một số trường học áp đặt việc học sinh phải mặc đồng phục mọi lúc.
3. The government's new regulations on social media were criticized as being too restrictively controlling.
Các quy định mới của chính phủ về mạng xã hội đã bị chỉ trích là quá hạn chế và kiểm soát.
4. The homeowner association's rules were restrictively strict, causing tension among residents.
Các quy định của hội chủ nhà quá nghiêm ngặt, gây ra căng thẳng giữa cư dân.
5. The restaurant's menu was restrictively limited, offering only a few options for vegetarians.
Thực đơn của nhà hàng bị giới hạn quá mức, chỉ cung cấp một số lựa chọn cho người ăn chay.
6. The city council implemented restrictively high taxes on small businesses, leading to closures and job losses.
Hội đồng thành phố áp đặt mức thuế cao hạn chế đối với các doanh nghiệp nhỏ, dẫn đến đóng cửa và mất việc làm.