English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của rally Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của rearrangement Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của revolution Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của improvement Từ trái nghĩa của redress Từ trái nghĩa của melioration Từ trái nghĩa của alter Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của mend Từ trái nghĩa của upheaval Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của rehabilitate Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của convert Từ trái nghĩa của optimize Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của defense Từ trái nghĩa của reclaim Từ trái nghĩa của casuistry Từ trái nghĩa của recreation Từ trái nghĩa của rectify Từ trái nghĩa của modernize Từ trái nghĩa của correction Từ trái nghĩa của rumination Từ trái nghĩa của justification Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của conversion Từ trái nghĩa của recession Từ trái nghĩa của renovate Từ trái nghĩa của renovation Từ trái nghĩa của amelioration Từ trái nghĩa của plea Từ trái nghĩa của regeneration Từ trái nghĩa của rehabilitation Từ trái nghĩa của regulation Từ trái nghĩa của layoff Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của alteration Từ trái nghĩa của induction Từ trái nghĩa của renewal Từ trái nghĩa của restoration Từ trái nghĩa của reconstruction Từ trái nghĩa của rationale Từ trái nghĩa của realign Từ trái nghĩa của recovery Từ trái nghĩa của repeat Từ trái nghĩa của restate Từ trái nghĩa của repent Từ trái nghĩa của thinking Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của disestablish Từ trái nghĩa của put a stop to Từ trái nghĩa của regroup Từ trái nghĩa của rearrange Từ trái nghĩa của decentralization Từ trái nghĩa của revolutionize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock