Nghĩa là gì: revolutionaryrevolutionary /,revə'lu:ʃnəri/
tính từ
cách mạng
the revolutionary movement: phong trao cách mạng
revolutionary ideas: những tư tưởng cách mạng
danh từ
nhà cách mạng
Some examples of word usage: revolutionary
1. The new technology is truly revolutionary and will change the way we live.
Công nghệ mới thật sự mang tính cách mạng và sẽ thay đổi cách chúng ta sống.
2. The revolutionary idea sparked a wave of innovation in the industry.
Ý tưởng cách mạng đã khơi mạch một làn sóng sáng tạo trong ngành công nghiệp đó.
3. The revolutionary leader inspired his followers to fight for change.
Nhà lãnh đạo cách mạng đã truyền cảm hứng cho người theo đuổi để chiến đấu cho sự thay đổi.
4. The revolutionary movement gained momentum as more people joined the cause.
Phong trào cách mạng đã tăng tốc khi có nhiều người tham gia vào nguyên nhân đó.
5. The revolutionary product was a game-changer in the market.
Sản phẩm cách mạng đã thay đổi trò chơi trên thị trường.
6. The revolutionary concept challenged traditional beliefs and practices.
Khái niệm cách mạng đã thách thức các niềm tin và thực hành truyền thống.
An revolutionary antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with revolutionary, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của revolutionary