English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của division Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của breach Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của rive Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của interruption Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của parting Từ trái nghĩa của separation Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của detachment Từ trái nghĩa của rend Từ trái nghĩa của good bye Từ trái nghĩa của valediction Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của disagreement Từ trái nghĩa của misunderstanding Từ trái nghĩa của rent Từ trái nghĩa của schism Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của rift Từ trái nghĩa của dissidence Từ trái nghĩa của dissolution Từ trái nghĩa của divorce Từ trái nghĩa của partition Từ trái nghĩa của severance Từ trái nghĩa của blow up Từ trái nghĩa của burst Từ trái nghĩa của estrangement Từ trái nghĩa của clash Từ trái nghĩa của perforation Từ trái nghĩa của aperture Từ trái nghĩa của alienation Từ trái nghĩa của breakup Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của disrupt Từ trái nghĩa của fracture Từ trái nghĩa của puncture Từ trái nghĩa của secession Từ trái nghĩa của explode Từ trái nghĩa của violation Từ trái nghĩa của erupt Từ trái nghĩa của breakage Từ trái nghĩa của breakaway Từ trái nghĩa của rip
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock