Some examples of word usage: rocker
1. The baby fell asleep in the rocker.
- Em bé ngủ trong chiếc ghế rung.
2. The rocker on the porch creaked as I sat down.
- Chiếc ghế rung trên hiên nhà kêu rên khi tôi ngồi xuống.
3. She sat on the rocker, gently rocking back and forth.
- Cô ấy ngồi trên chiếc ghế rung, nhẹ nhàng lắc lư.
4. The old man enjoyed sitting in his favorite rocker by the fireplace.
- Ông già thích ngồi trên chiếc ghế rung yêu thích của mình bên bếp lửa.
5. The rocker in the nursery helped soothe the crying baby.
- Chiếc ghế rung trong phòng em bé giúp làm dịu em bé khóc.
6. The band played a high-energy rock song that had everyone on their feet, dancing along to the beat.
- Nhóm nhạc trình diễn một bài hát rock năng lượng cao khiến mọi người đứng dậy, nhảy theo nhịp.