Some examples of word usage: scrubbing
1. I spent the morning scrubbing the floors until they were sparkling clean.
(Tôi đã dành buổi sáng để lau sàn cho đến khi chúng sáng bóng.)
2. She was scrubbing the dishes in the sink when the phone rang.
(Cô ấy đang rửa chén trong bồn rửa khi điện thoại reo.)
3. The maid was scrubbing the bathtub with a strong cleaner.
(Người hầu đang lau vòi sen bằng chất làm sạch mạnh.)
4. I have to start scrubbing the walls before we can paint them.
(Tôi phải bắt đầu lau tường trước khi chúng ta có thể sơn lại.)
5. The mechanic was scrubbing the engine parts to remove the grease.
(Thợ sửa xe đang lau các bộ phận máy để loại bỏ dầu mỡ.)
6. After scrubbing the kitchen counters, they looked as good as new.
(Sau khi lau bếp, bàn đẹp như mới.)