Some examples of word usage: sectioned
1. The book is sectioned into different chapters for easier navigation.
(Sách được chia thành các chương khác nhau để dễ dàng điều hướng.)
2. The garden was sectioned off with a fence to separate the different types of plants.
(Vườn được chia thành các khu vực khác nhau bằng hàng rào để phân biệt các loại cây.)
3. The restaurant is sectioned into a dining area and a bar area.
(Nhà hàng được chia thành khu vực ăn uống và khu vực bar.)
4. The exam paper is sectioned into multiple parts, each testing different skills.
(Bài kiểm tra được chia thành nhiều phần khác nhau, mỗi phần kiểm tra kỹ năng khác nhau.)
5. The city is sectioned into different districts, each with its own unique characteristics.
(Thành phố được chia thành các quận khác nhau, mỗi quận có đặc điểm riêng.)
6. The meeting room is sectioned off with dividers to create smaller discussion areas.
(Phòng họp được chia thành các khu vực nhỏ hơn bằng bức tường ngăn để tạo ra các khu vực thảo luận nhỏ.)