Some examples of word usage: sedentary
1. I have a sedentary job that requires me to sit at a desk for eight hours a day.
(Tôi có một công việc ít vận động, phải ngồi ở bàn làm việc trong tám giờ mỗi ngày.)
2. Living a sedentary lifestyle can lead to health problems such as obesity and heart disease.
( Sống một lối sống ít vận động có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như béo phì và bệnh tim.)
3. It's important to take breaks and move around throughout the day to counteract the effects of a sedentary job.
(Quan trọng là phải nghỉ ngơi và di chuyển trong suốt ngày để chống lại những ảnh hưởng của công việc ít vận động.)
4. Many office workers have sedentary lifestyles because they spend most of their day sitting at a desk.
(Nhiều nhân viên văn phòng có lối sống ít vận động vì họ dành phần lớn thời gian ngồi ở bàn làm việc.)
5. Regular exercise is important for counteracting the negative effects of a sedentary lifestyle.
( Tập thể dục đều đặn là quan trọng để chống lại những tác động tiêu cực của lối sống ít vận động.)
6. Sedentary activities like watching TV for hours on end can have detrimental effects on your health.
( Hoạt động ít vận động như xem TV suốt nhiều giờ có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bạn.)