Some examples of word usage: solaces
1. In times of hardship, music often provides solace and comfort.
Trong những lúc khó khăn, âm nhạc thường mang lại sự an ủi và thoải mái.
2. She found solace in the arms of her loved ones after a long day.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong vòng tay của những người thân yêu sau một ngày dài.
3. The beauty of nature can bring solace to a troubled mind.
Vẻ đẹp của thiên nhiên có thể mang lại sự an ủi cho tâm trí rối bời.
4. The old man sought solace in his memories of happier times.
Người đàn ông già tìm kiếm sự an ủi trong những kỷ niệm về những thời điểm hạnh phúc hơn.
5. Writing in her journal was a way for her to find solace and release her emotions.
Viết trong nhật ký là cách để cô ấy tìm thấy sự an ủi và giải phóng cảm xúc của mình.
6. The presence of a loyal friend can offer solace during times of sorrow.
Sự hiện diện của một người bạn trung thành có thể mang lại sự an ủi trong những lúc buồn bã.