Some examples of word usage: spells
1. She believed in the power of spells to bring good luck and fortune.
Cô ấy tin vào sức mạnh của các phép màu để mang lại may mắn và tài lộc.
2. The witch cast a spell on the prince to make him fall in love with her.
Phù thủy đã ném một lời nguyền cho hoàng tử để khiến anh ta yêu cô ấy.
3. Be careful not to break the spell or the enchantment will be broken.
Hãy cẩn thận để không phá vỡ lời nguyền, nếu không sẽ bị phá vỡ sự mê hoặc.
4. The wizard chanted ancient spells to summon a powerful spirit.
Pháp sư đã hát lên những lời nguyền cổ xưa để triệu hồi một linh hồn mạnh mẽ.
5. She studied spells and potions in order to become a powerful witch.
Cô ấy học những lời nguyền và thuốc phép để trở thành một phù thủy mạnh mẽ.
6. The magician performed a series of spells to entertain the audience.
Phép thuật gia đã biểu diễn một loạt các lời nguyền để giải trí cho khán giả.