Some examples of word usage: spiteful
1. She made a spiteful comment about her coworker's new haircut.
- Cô ấy đã nói một lời bình luận đầy ác ý về kiểu tóc mới của đồng nghiệp.
2. Despite her spiteful behavior, he tried to remain calm and composed.
- Mặc dù cô ấy hành động ác ý, anh ta đã cố gắng giữ bình tĩnh và tỉnh táo.
3. The spiteful rumors spread quickly throughout the small town.
- Những tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn nhỏ.
4. He couldn't understand why she was being so spiteful towards him.
- Anh ta không thể hiểu vì sao cô ấy lại thái độ ác ý với anh.
5. Her spiteful actions only served to make the situation worse.
- Những hành động ác ý của cô ấy chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.
6. Despite their past disagreements, he tried not to be spiteful towards his ex-partner.
- Mặc dù họ đã có những bất đồng trong quá khứ, anh ta đã cố gắng không thể ác ý với đối tác cũ của mình.