Some examples of word usage: sunniness
1. The sunniness of the day made everyone feel happy and energetic.
(Tia nắng của ngày làm cho mọi người cảm thấy vui vẻ và năng động.)
2. I love sitting outside in the sunniness, soaking up the warmth.
(Tôi thích ngồi ngoài dưới ánh nắng, hấp thụ sự ấm áp.)
3. The sunniness of her personality always brightened up the room.
(Sự vui vẻ của tính cách cô ấy luôn làm sáng bừng căn phòng.)
4. The sunniness of the beach made it the perfect spot for a relaxing day.
(Sự nắng choáng của bãi biển làm cho nó trở thành điểm nghỉ ngơi lý tưởng.)
5. The sunniness of his smile melted her heart.
(Sự tươi vui của nụ cười của anh ấy làm tan chảy trái tim cô.)
6. The sunniness of the weather made it a great day for a picnic.
(Sự nắng choáng của thời tiết đã làm cho ngày hôm đó trở thành một ngày lý tưởng cho một chuyến dã ngoại.)
Translate them into Vietnamese:
1. Tia nắng của ngày làm cho mọi người cảm thấy vui vẻ và năng động.
2. Tôi thích ngồi ngoài dưới ánh nắng, hấp thụ sự ấm áp.
3. Sự vui vẻ của tính cách cô ấy luôn làm sáng bừng căn phòng.
4. Sự nắng choáng của bãi biển làm cho nó trở thành điểm nghỉ ngơi lý tưởng.
5. Sự tươi vui của nụ cười của anh ấy làm tan chảy trái tim cô.
6. Sự nắng choáng của thời tiết đã làm cho ngày hôm đó trở thành một ngày lý tưởng cho một chuyến dã ngoại.