English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của delirious Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của disorderly Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của distressed Từ trái nghĩa của dilapidated Từ trái nghĩa của elated Từ trái nghĩa của fascinated Từ trái nghĩa của doomed Từ trái nghĩa của destroyed Từ trái nghĩa của befuddled Từ trái nghĩa của debauchery Từ trái nghĩa của stoned Từ trái nghĩa của stupefied Từ trái nghĩa của bombed Từ trái nghĩa của loaded Từ trái nghĩa của disabled Từ trái nghĩa của flushed Từ trái nghĩa của inebriated Từ trái nghĩa của smashed Từ trái nghĩa của wasted Từ trái nghĩa của pickled Từ trái nghĩa của potted Từ trái nghĩa của under the influence Từ trái nghĩa của infatuated Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của soused Từ trái nghĩa của boozed Từ trái nghĩa của stewed Từ trái nghĩa của exhilarated Từ trái nghĩa của sloshed Từ trái nghĩa của looped Từ trái nghĩa của sodden Từ trái nghĩa của drugged Từ trái nghĩa của crocked Từ trái nghĩa của tipsy Từ trái nghĩa của stranded Từ trái nghĩa của demolished Từ trái nghĩa của beached Từ trái nghĩa của blind drunk Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của kaput Từ trái nghĩa của binge Từ trái nghĩa của aground
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock