English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của miniature Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của microscopic Từ trái nghĩa của infinitesimal Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của midget Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của petite Từ trái nghĩa của puny Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của cramped Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của minuscule Từ trái nghĩa của trifling Từ trái nghĩa của imperceptible Từ trái nghĩa của dinky Từ trái nghĩa của stunted Từ trái nghĩa của bantam Từ trái nghĩa của imponderable Từ trái nghĩa của negligible Từ trái nghĩa của dwarf Từ trái nghĩa của fragmentary Từ trái nghĩa của itsy bitsy Từ trái nghĩa của intoxicated Từ trái nghĩa của pygmy Từ trái nghĩa của atomic Từ trái nghĩa của urine Từ trái nghĩa của undersized Từ trái nghĩa của mini Từ trái nghĩa của reductive Từ trái nghĩa của exiguous Từ trái nghĩa của piecemeal Từ trái nghĩa của inconsiderable Từ trái nghĩa của fractional Từ trái nghĩa của poky Từ trái nghĩa của stumpy Từ trái nghĩa của scrappy Từ trái nghĩa của bijou Từ trái nghĩa của inappreciable Từ trái nghĩa của incommodious Từ trái nghĩa của peewee Từ trái nghĩa của fragmented
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock