Some examples of word usage: tessellate
1. The tiles on the floor tessellate perfectly, creating a beautiful pattern.
Những viên gạch trên sàn nhà được lát ghép hoàn hảo, tạo ra một mẫu hoa văn đẹp mắt.
2. The artist used different shapes to tessellate the design on the wall.
Nghệ sĩ đã sử dụng các hình dạng khác nhau để ghép mảnh thiết kế trên tường.
3. The tessellating shapes of the puzzle fit together seamlessly.
Các hình dạng ghép của câu đố khớp hoàn hảo với nhau.
4. The architect created a tessellating pattern on the building's facade.
Kiến trúc sư đã tạo ra một mẫu hoa văn ghép trên mặt tiền của tòa nhà.
5. The tessellated pattern on the quilt was meticulously stitched together.
Mẫu hoa văn ghép trên tấm chăn đã được may kỹ lưỡng.
6. The tessellated design on the wallpaper added a touch of elegance to the room.
Thiết kế ghép trên giấy dán tường đã thêm một chút thanh lịch vào không gian phòng.
Translation into Vietnamese:
1. Những viên gạch trên sàn nhà được lát ghép hoàn hảo, tạo ra một mẫu hoa văn đẹp mắt.
2. Nghệ sĩ đã sử dụng các hình dạng khác nhau để ghép mảnh thiết kế trên tường.
3. Các hình dạng ghép của câu đố khớp hoàn hảo với nhau.
4. Kiến trúc sư đã tạo ra một mẫu hoa văn ghép trên mặt tiền của tòa nhà.
5. Mẫu hoa văn ghép trên tấm chăn đã được may kỹ lưỡng.
6. Thiết kế ghép trên giấy dán tường đã thêm một chút thanh lịch vào không gian phòng.