English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của eliminate Từ trái nghĩa của remove Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của desert Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của rule out Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của renounce Từ trái nghĩa của shed Từ trái nghĩa của scatter Từ trái nghĩa của banish Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của dump Từ trái nghĩa của displace Từ trái nghĩa của jettison Từ trái nghĩa của chuck Từ trái nghĩa của slough Từ trái nghĩa của scrap Từ trái nghĩa của cashier Từ trái nghĩa của supersede Từ trái nghĩa của get rid of Từ trái nghĩa của explode Từ trái nghĩa của disown Từ trái nghĩa của dispose of Từ trái nghĩa của jilt Từ trái nghĩa của ditch Từ trái nghĩa của doff Từ trái nghĩa của throw away Từ trái nghĩa của throw over Từ trái nghĩa của liquidation Từ trái nghĩa của purgation Từ trái nghĩa của denude Từ trái nghĩa của do away with Từ trái nghĩa của elimination Từ trái nghĩa của castoff Từ trái nghĩa của weed out Từ trái nghĩa của let go Từ trái nghĩa của shuck Từ trái nghĩa của take off Từ trái nghĩa của throw out Từ trái nghĩa của junk Từ trái nghĩa của bin Từ trái nghĩa của deselect Từ trái nghĩa của throw off Từ trái nghĩa của cull Từ trái nghĩa của cast away
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock