English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của precede Từ trái nghĩa của predate Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của introduce Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của preempt Từ trái nghĩa của foretell Từ trái nghĩa của discern Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của intend Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của obviate Từ trái nghĩa của forestall Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của divine Từ trái nghĩa của forego Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của preface Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của usher Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của foresee Từ trái nghĩa của herald Từ trái nghĩa của predict Từ trái nghĩa của visualize Từ trái nghĩa của forecast Từ trái nghĩa của envision Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của calculate Từ trái nghĩa của extrapolate Từ trái nghĩa của await Từ trái nghĩa của mistime Từ trái nghĩa của nip in the bud Từ trái nghĩa của look forward to Từ trái nghĩa của reckon with Từ trái nghĩa của reckon on Từ trái nghĩa của proact Từ trái nghĩa của backdate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock