English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của vegetate Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của hole up Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của death Từ trái nghĩa của dissolution Từ trái nghĩa của lethargy Từ trái nghĩa của repose Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của stifle Từ trái nghĩa của conceal Từ trái nghĩa của hide Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của lodge Từ trái nghĩa của torpidity Từ trái nghĩa của demise Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của germinate Từ trái nghĩa của crusty Từ trái nghĩa của yawn Từ trái nghĩa của dwell Từ trái nghĩa của passing Từ trái nghĩa của stupor Từ trái nghĩa của sentence Từ trái nghĩa của sprout Từ trái nghĩa của snooze Từ trái nghĩa của silence Từ trái nghĩa của slumber Từ trái nghĩa của noiselessness Từ trái nghĩa của speechlessness Từ trái nghĩa của quietness Từ trái nghĩa của soundlessness Từ trái nghĩa của coma Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của catnap Từ trái nghĩa của unconsciousness Từ trái nghĩa của doze Từ trái nghĩa của trance Từ trái nghĩa của dreamland Từ trái nghĩa của lie Từ trái nghĩa của stand still Từ trái nghĩa của decease Từ trái nghĩa của nap Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của drowse
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock