English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sail Từ trái nghĩa của embark Từ trái nghĩa của cruise Từ trái nghĩa của push off Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của journey Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của speed Từ trái nghĩa của get on Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của travel Từ trái nghĩa của quit Từ trái nghĩa của drift Từ trái nghĩa của festinate Từ trái nghĩa của begin Từ trái nghĩa của dart Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của soar Từ trái nghĩa của ride Từ trái nghĩa của rocket Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của range Từ trái nghĩa của fly Từ trái nghĩa của get off Từ trái nghĩa của glissade Từ trái nghĩa của commence Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của navigate Từ trái nghĩa của expedition Từ trái nghĩa của breeze Từ trái nghĩa của flit Từ trái nghĩa của gallivant Từ trái nghĩa của ramble Từ trái nghĩa của clear out Từ trái nghĩa của board Từ trái nghĩa của peregrinate Từ trái nghĩa của walkover Từ trái nghĩa của get in Từ trái nghĩa của skim Từ trái nghĩa của stroll Từ trái nghĩa của gad Từ trái nghĩa của glide Từ trái nghĩa của wander Từ trái nghĩa của prowl Từ trái nghĩa của ship Từ trái nghĩa của waft Từ trái nghĩa của patrol Từ trái nghĩa của tramp Từ trái nghĩa của scud Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của coast Từ trái nghĩa của shove off Từ trái nghĩa của row Từ trái nghĩa của float Từ trái nghĩa của romp Từ trái nghĩa của bat around Từ trái nghĩa của sweep Từ trái nghĩa của paddle Từ trái nghĩa của tour Từ trái nghĩa của clear off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock