English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của individualize Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của differentiate Từ trái nghĩa của discriminate Từ trái nghĩa của contrast Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của signalize Từ trái nghĩa của know Từ trái nghĩa của discern Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của memorialize Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của singularize Từ trái nghĩa của exalt Từ trái nghĩa của glorify Từ trái nghĩa của judge Từ trái nghĩa của dignify Từ trái nghĩa của demarcate Từ trái nghĩa của perceive Từ trái nghĩa của classify Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của extricate Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của grace Từ trái nghĩa của define Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của find Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của detect Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của group Từ trái nghĩa của designate Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của discover Từ trái nghĩa của behold Từ trái nghĩa của specify Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của detail Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của intuit Từ trái nghĩa của note Từ trái nghĩa của characterize Từ trái nghĩa của diversify Từ trái nghĩa của polarize Từ trái nghĩa của notice Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của sight Từ trái nghĩa của itemize Từ trái nghĩa của pinpoint Từ trái nghĩa của make out Từ trái nghĩa của spot Từ trái nghĩa của diagnose Từ trái nghĩa của cull Từ trái nghĩa của personalize Từ trái nghĩa của disfavour Từ trái nghĩa của drive apart
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock