(thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant)
Some examples of word usage: tobacco
1. Smoking tobacco is harmful to your health.
- Hút thuốc lá độc hại cho sức khỏe của bạn.
2. Tobacco companies often target young people with their marketing campaigns.
- Các công ty thuốc lá thường nhắm vào người trẻ bằng các chiến dịch quảng cáo của họ.
3. Chewing tobacco can lead to oral cancer.
- Ngậm thuốc lá có thể dẫn đến ung thư miệng.
4. Many countries have imposed high taxes on tobacco products to discourage smoking.
- Nhiều quốc gia đã áp đặt thuế cao lên sản phẩm thuốc lá để ngăn cản hút thuốc.
5. The tobacco industry has been criticized for targeting vulnerable populations.
- Ngành công nghiệp thuốc lá đã bị chỉ trích vì nhắm vào những nhóm dễ bị tổn thương.
6. Tobacco farming is a major source of income for many farmers in developing countries.
- Trồng thuốc là nguồn thu chính cho nhiều nông dân ở các nước đang phát triển.
An tobacco antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tobacco, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của tobacco