1. The car accident was a traumatic experience for everyone involved.
- Vụ tai nạn xe hơi là một trải nghiệm đau lòng cho tất cả mọi người liên quan.
2. She suffered traumatic memories from her time in the war.
- Cô ấy gặp phải những ký ức đau lòng từ thời gian cô ở trong chiến tranh.
3. The loss of a loved one can be a traumatic event that takes time to heal from.
- Sự mất mát của một người thân có thể là một sự kiện đau lòng mà cần thời gian để làm lành.
4. Witnessing a violent crime can have a traumatic impact on a person's mental health.
- Chứng kiến một tội phạm bạo lực có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của một người một cách đau lòng.
5. The child's traumatic upbringing left lasting scars on their emotional well-being.
- Cách nuôi dạy đau lòng của đứa trẻ đã để lại những vết sẹo lâu dài trên tâm trạng của họ.
6. Going through a natural disaster can be a traumatic event that changes a person's perspective on life.
- Trải qua một thảm họa tự nhiên có thể là một sự kiện đau lòng thay đổi quan điểm sống của một người.
An traumatic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with traumatic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của traumatic