Some examples of word usage: trusses
1. The trusses of the old barn were starting to show signs of wear and tear.
→ Những khung xương của chuồng trại cũ đang bắt đầu cho thấy dấu hiệu của sự hao mòn.
2. The engineer designed a system of trusses to support the weight of the bridge.
→ Kỹ sư đã thiết kế một hệ thống khung xương để hỗ trợ trọng lượng của cây cầu.
3. The roof trusses were carefully installed to ensure the stability of the building.
→ Các khung xương mái được lắp đặt cẩn thận để đảm bảo sự ổn định của tòa nhà.
4. The trusses were made of strong, durable materials to withstand harsh weather conditions.
→ Các khung xương được làm từ vật liệu mạnh, bền để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
5. The trusses in the theater were decorated with intricate designs and patterns.
→ Những khung xương trong nhà hát được trang trí với những thiết kế và hoa văn tinh xảo.
6. The construction crew worked together to lift the heavy trusses into place.
→ Nhóm thợ xây dựng đã làm việc cùng nhau để nâng những khung xương nặng vào vị trí.