to truss a chicken before roasting: buộc chân và cánh gà trước khi quay
to truss hay: bó cỏ khô
(kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
Some examples of word usage: trussed
1. The chef trussed the chicken before roasting it in the oven.
- Đầu bếp đã buộc gà trước khi nướng trong lò.
2. The butcher trussed the meat with twine to keep it secure.
- Người thợ mổ đã buộc thịt bằng dây để giữ chặt.
3. The carpenter trussed the beams together to create a sturdy structure.
- Thợ mộc đã kết cấu các thanh cột lại với nhau để tạo ra một cấu trúc chắc chắn.
4. The hunter trussed the rabbit he caught to carry it back home.
- Người săn đã buộc thỏ mà anh ta bắt được để mang về nhà.
5. The sailor trussed the sails tightly to catch the strong wind.
- Người thủy thủ đã buộc cánh buồm chặt để bắt gió mạnh.
6. The farmer trussed the hay bales with wire to keep them from falling apart.
- Người nông dân đã buộc các cụm cỏ khô bằng dây để tránh rơi ra.
An trussed antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trussed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của trussed