Some examples of word usage: truss
1. The construction workers used metal trusses to support the weight of the roof.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng các khung sắt để chống đỡ trọng lượng của mái nhà.
2. The chef trussed the chicken before roasting it in the oven.
Đầu bếp đã buộc gà trước khi nướng trong lò.
3. The truss bridge spanned the river, providing a safe passage for vehicles.
Cây cầu truss bắc qua sông, cung cấp một con đường an toàn cho các phương tiện.
4. The doctor used a truss to support the hernia and relieve the patient's discomfort.
Bác sĩ đã sử dụng một cái đai đỡ để hỗ trợ vết chỗ rơi và giảm đau cho bệnh nhân.
5. The truss system in the barn helped to keep the structure stable during strong winds.
Hệ thống truss trong nhà chuồng giúp duy trì cấu trúc ổn định trong lúc gió mạnh.
6. The truss manufacturer provided custom-made trusses for the new building project.
Nhà sản xuất truss cung cấp các khung truss được làm theo yêu cầu cho dự án xây dựng mới.