Some examples of word usage: unabatedly
1. The storm continued unabatedly throughout the night, causing widespread damage.
Bão tiếp tục ập đến không ngừng suốt cả đêm, gây ra thiệt hại lớn.
2. Despite the criticism, he pursued his goals unabatedly.
Mặc cho sự chỉ trích, anh ta vẫn tiếp tục đuổi theo mục tiêu của mình.
3. The protests against the government's decision grew unabatedly in intensity.
Cuộc biểu tình phản đối quyết định của chính phủ ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn.
4. The virus spread unabatedly, leading to a surge in cases.
Vi rút lây lan không ngừng, dẫn đến sự gia tăng đột ngột các ca nhiễm.
5. The company's profits continued to rise unabatedly, despite the economic downturn.
Lợi nhuận của công ty tiếp tục tăng không ngừng, mặc cho suy thoái kinh tế.
6. The construction work on the new building progressed unabatedly, with workers working around the clock.
Công trình xây dựng tòa nhà mới tiến triển không ngừng, với công nhân làm việc xuyên suốt 24/7.