English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của harsh Từ trái nghĩa của brutal Từ trái nghĩa của cruel Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của insensitive Từ trái nghĩa của ruthless Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của merciless Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của inhuman Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của indifferent Từ trái nghĩa của unkind Từ trái nghĩa của callous Từ trái nghĩa của heartless Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của impassive Từ trái nghĩa của dispassionate Từ trái nghĩa của cold blooded Từ trái nghĩa của impervious Từ trái nghĩa của unsympathetic Từ trái nghĩa của frigid Từ trái nghĩa của untactful Từ trái nghĩa của apathetic Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của emotionless Từ trái nghĩa của stony Từ trái nghĩa của inclement Từ trái nghĩa của obdurate Từ trái nghĩa của unemotional Từ trái nghĩa của uncaring Từ trái nghĩa của numb Từ trái nghĩa của pitiless Từ trái nghĩa của mechanical Từ trái nghĩa của hardened Từ trái nghĩa của hardhearted Từ trái nghĩa của unmoved Từ trái nghĩa của unmerciful Từ trái nghĩa của insensible Từ trái nghĩa của tactless Từ trái nghĩa của regardless Từ trái nghĩa của insensate Từ trái nghĩa của cold hearted Từ trái nghĩa của desensitized Từ trái nghĩa của machinelike Từ trái nghĩa của casehardened Từ trái nghĩa của stony hearted Từ trái nghĩa của passionless Từ trái nghĩa của phlegmatic Từ trái nghĩa của soulless Từ trái nghĩa của mechanistic Từ trái nghĩa của deadened Từ trái nghĩa của hard boiled Từ trái nghĩa của flinty Từ trái nghĩa của undiplomatic Từ trái nghĩa của unsentimental Từ trái nghĩa của unresponsive
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock