Some examples of word usage: unenslaved
1. She lived a life unenslaved by societal expectations.
( Cô ấy sống một cuộc sống không bị ràng buộc bởi các kỳ vọng xã hội.)
2. The artist's work reflects a mind unenslaved by conventional ideas.
(Công việc của nghệ sĩ phản ánh một tâm trí không bị ràng buộc bởi những ý tưởng truyền thống.)
3. He was determined to live unenslaved, free to pursue his own dreams.
(Anh ta quyết tâm sống không bị ràng buộc, tự do theo đuổi giấc mơ của mình.)
4. The novel tells the story of a woman who fought to remain unenslaved in a male-dominated society.
(Truyện kể về câu chuyện của một người phụ nữ đã chiến đấu để duy trì sự tự do trong một xã hội được nắm bởi nam giới.)
5. The young generation is unenslaved by the constraints of the past.
(Thế hệ trẻ không bị ràng buộc bởi những hạn chế của quá khứ.)
6. Through education and empowerment, we can help individuals become unenslaved from poverty.
(Thông qua giáo dục và truyền cảm hứng, chúng ta có thể giúp cá nhân trở nên không bị ràng buộc bởi nghèo đói.)