Some examples of word usage: unprohibited
	
	1. The use of cellphones is unprohibited in this area. 
- Việc sử dụng điện thoại di động không bị cấm ở khu vực này.
2. Swimming in the lake is unprohibited, but please be cautious of the strong currents. 
- Việc bơi trong hồ không bị cấm, nhưng hãy cẩn thận với dòng nước mạnh.
3. The new policy unprohibits employees from working remotely. 
- Chính sách mới cho phép nhân viên làm việc từ xa.
4. Photography is unprohibited in the museum, but flash photography is not allowed. 
- Chụp ảnh không bị cấm ở bảo tàng, nhưng không được sử dụng đèn flash.
5. The park is unprohibited for picnics and outdoor activities. 
- Công viên không bị cấm cho việc dã ngoại và các hoạt động ngoại trời.
6. The music festival unprohibits attendees from bringing their own food and drinks. 
- Liên hoan âm nhạc không cấm người tham dự mang thức ăn và đồ uống của riêng mình.