Some examples of word usage: vary
1. The prices of the items in the store vary depending on the brand.
Giá của các mặt hàng trong cửa hàng thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu.
2. The weather can vary greatly from day to day.
Thời tiết có thể thay đổi rất nhiều từ ngày này qua ngày khác.
3. The intensity of the workout can vary depending on your fitness level.
Cường độ của bài tập có thể thay đổi tùy thuộc vào cấp độ sức khỏe của bạn.
4. The flavor of the dish may vary slightly depending on the ingredients used.
Hương vị của món ăn có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào các nguyên liệu sử dụng.
5. The schedule for the event may vary, so be sure to check for updates.
Lịch trình cho sự kiện có thể thay đổi, vì vậy hãy chắc chắn kiểm tra thông tin cập nhật.
6. The opinions of the experts vary on the best approach to solving the issue.
Ý kiến của các chuyên gia có thể khác nhau về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề.