Some examples of word usage: wavered
1. Her confidence wavered when she heard the criticism.
Sự tự tin của cô ấy đã lung lay khi cô ấy nghe thấy sự phê bình.
2. The decision wavered as they weighed the pros and cons.
Quyết định lung lay khi họ cân nhắc lợi và hại.
3. His resolve never wavered, even in the face of adversity.
Sự quyết tâm của anh ấy không bao giờ lung lay, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
4. The flame wavered in the wind before extinguishing completely.
Ngọn lửa lung lay trong gió trước khi tắt hoàn toàn.
5. Her voice wavered as she spoke about her traumatic experience.
Giọng nói của cô ấy lung lay khi cô ấy nói về trải nghiệm đau lòng của mình.
6. The stock market wavered throughout the day, causing uncertainty for investors.
Thị trường chứng khoán lung lay suốt cả ngày, gây ra sự không chắc chắn cho nhà đầu tư.