in weal or woe: dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào
danh từ
lằn roi ((cũng) welt)
ngoại động từ
quất, vụt ((cũng) welt)
Some examples of word usage: weal
1. The community came together to help each other in times of weal and woe.
Cộng đồng đoàn kết lại với nhau để giúp đỡ nhau trong những lúc may và rủi.
2. The weal on her arm was a painful reminder of the accident.
Vết thương trên cánh tay của cô ấy là một lời nhắc đau đớn về tai nạn.
3. The country's weal and prosperity depend on the actions of its leaders.
Sự thịnh vượng của đất nước phụ thuộc vào hành động của các nhà lãnh đạo.
4. She worked hard to achieve financial weal and stability for her family.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được sự giàu có và ổn định tài chính cho gia đình.
5. The weal of the nation is a priority for the government.
Sự phồn vinh của quốc gia là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.
6. The weal of the company was reflected in its increasing profits.
Sự thịnh vượng của công ty được thể hiện qua lợi nhuận ngày càng tăng.
1. Cộng đồng đoàn kết lại với nhau để giúp đỡ nhau trong những lúc may và rủi.
2. Vết thương trên cánh tay của cô ấy là một lời nhắc đau đớn về tai nạn.
3. Sự thịnh vượng của đất nước phụ thuộc vào hành động của các nhà lãnh đạo.
4. Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được sự giàu có và ổn định tài chính cho gia đình.
5. Sự phồn vinh của quốc gia là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.
6. Sự thịnh vượng của công ty được thể hiện qua lợi nhuận ngày càng tăng.
An weal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with weal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của weal