Nghĩa là gì:
adown
adown /ə'daun/- giới từ & phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới
(something) to call (one's) own Thành ngữ, tục ngữ
a downer (drug)
a drug that relaxes you, a sedative Before bedtime he took a downer to help him relax and sleep.
a downer (sadness)
an event or statement that causes sadness News of the war was a downer. Most of the people dreadedwar.
a dressing down
a scolding, a lecture, a piece of my mind Mother gave me a dressing down when I said bad words.
back down
yield, not challenge, not stand up to Ole won't back down from you. He's ready to fight.
bear down
try harder, bite the bullet If you bear down a little, you can graduate this year.
bed down
lie down and sleep, find a place to sleep After grazing in the valley, the deer will bed down on the hill.
blow me down
I am very surprised, I do not believe it Well, blow me down, Olive. You can cook spinach, too!
bog down
slow to a stop The negotiations bogged down when the union said they would not negotiate about the part-time workers.
break down
fail, not operate, out of order If that copier breaks down again I'm going to give it away.
breakdown
sudden health failure, fall apart After his breakdown, he found an occupation with less stress. (cái gì đó) để gọi của riêng (một người)
Cho biết một thứ gì đó mà người ta có thể yêu cầu quyền sở có hoặc xem là trong tầm kiểm soát của một người. Sáng nay điên cuồng đến nỗi tui chưa có năm phút để gọi cho riêng mình! Tôi vừa mơ về một ngày tui có một chiếc ô tô để gọi cho riêng mình .. Xem thêm: gọi, gọi riêng gọi của riêng mình
Yêu cầu hoặc coi điều gì đó là sở có của mình hoặc thuộc quyền kiểm soát của người ta, như ở các bà vợ thời (gian) Victoria hầu như bất có gì để gọi của riêng họ. Biểu thức này, có từ khoảng năm 1600, ngày nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh phủ định, như trong ví dụ. Nó cũng xuất hiện ở chỗ bất thể gọi thời (gian) gian của một người là của riêng ai, có từ thế kỷ 18 và có nghĩa là người ta dành phần lớn thời (gian) gian của mình để phục vụ người khác, như trong số giờ làm công chuyện này thật kinh khủng; Tôi bất thể gọi thời (gian) gian của mình là của riêng tôi. . Xem thêm: call, own alarm your own
Nếu bạn có thứ gì đó để gọi của riêng bạn, nó thuộc về bạn. Tôi nghĩ bạn nên có một nơi bạn có thể gọi của riêng bạn. Cô ấy hầu như bất có một giây phút nào để gọi cho riêng mình trong bảy năm qua .. Xem thêm: gọi, riêng. Xem thêm:
An (something) to call (one's) own idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (something) to call (one's) own, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (something) to call (one's) own