breathe down my neck Thành ngữ, tục ngữ
breathe down my neck
watch everything I do, follow me as I work It's difficult to work with him breathing down my neck. thở xuống cổ (của một người)
1. Để giám sát chặt chẽ ai đó, thường là theo cách hống hách và cáu kỉnh. Tôi vừa nhận được một email khác từ sếp hỏi về tình trạng của báo cáo này, cứ như thể thở dài cổ sẽ khiến tui hoàn thành nó nhanh hơn! 2. Gần gũi thể xác với ai đó theo cách bất mong muốn hoặc đáng sợ. Lùi lại, anh bạn - Tôi sẽ bất bao giờ thực hiện cảnh anchorage này khi bạn đang thở dài trên cổ của tui !. Xem thêm: thở xuống, xuống cổ thở xuống cổ ai đó
1. Hình. Để theo dõi chặt chẽ một người nào đó; để xem hoạt động của ai đó một cách chăm chú. (Ám chỉ ai đó đứng rất gần phía sau một người.) Tôi bất thể làm chuyện với bạn lúc nào cũng thở dài xuống cổ. Đi chỗ khác. Tôi sẽ vượt qua cuộc sống của tui mà bất cần sự giúp đỡ của bạn. Ngừng thở xuống cổ tôi.
2. Hình. [Cho một người nào đó hoặc một cái gì đó] thay mặt cho một thời (gian) hạn sắp tới. Thời hạn của dự án đang dần trôi xuống cổ tôi. Ngày đến hạn cho bài báo này là thở xuống cổ của tui .. Xem thêm: thở xuống, xuống cổ thở xuống cổ của ai đó
1. Theo đuổi ai đó thật chặt chẽ; gây ra một mối đe dọa cho một người, như trong Các cơ quan nhập cư vừa thở xuống cổ của anh ta. [Giữa những năm 1900]
2. Theo dõi hoặc giám sát ai đó rất chặt chẽ, như trong Ông chủ luôn luôn thở dài cổ của chúng tôi. [Giữa những năm 1900]. Xem thêm: thở xuống, xuống cổ thở xuống cổ ai đó
1 liên tục kiểm tra ai đó. 2 theo sát phía sau ai đó .. Xem thêm: hít thở, cúi xuống, cổ thở xuống ˈneck của ai đó
(thân mật) quan sát ai đó quá kỹ và vì vậy khiến họ cảm giác khó chịu: Tôi bất thể làm chuyện với những người đang thở xuống cổ của tui cả thời (gian) gian .. Xem thêm: thở xuống, xuống, cổ thở xuống cổ (của ai đó)
1. Đe dọa bằng cách gần gũi, đặc biệt là bằng cách truy đuổi chặt chẽ.
2. Để theo dõi hay giám sát chặt chẽ, thường xuyên khó chịu: Ông chủ vừa thở xuống cổ của tui cả sáng .. Xem thêm: thở, xuống, cổ. Xem thêm:
An breathe down my neck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with breathe down my neck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ breathe down my neck