break your heart Thành ngữ, tục ngữ
break your heart
cause you to feel very sad and lonely Marilyn broke my heart. She left me for a younger man. làm tan nát trái tim (của một người)
Khiến người ta cảm giác rất buồn. Cụm từ này thường được nói về sự kết thúc của một mối quan hệ lãng mạn. Tôi biết Adam vừa làm tan nát trái tim bạn, nhưng có rất nhiều chàng trai ngoài kia sẽ đối xử tốt với bạn. Con mèo tội nghiệp, lém lỉnh đó chỉ làm tan nát trái tim tui — Tôi bất thể tin rằng ai đó vừa bỏ rơi cô ấy !. Xem thêm: tan vỡ, trái tim tan nát trái tim bạn
THÔNG THƯỜNG
1. Nếu bạn làm trái tim ai đó tan vỡ, bạn sẽ khiến họ rất bất hạnh phúc bằng cách chấm dứt mối quan hệ với họ hoặc nói rõ rằng bạn bất yêu họ. Lưu ý: Trái tim theo truyền thống được coi là trung tâm của cảm xúc. Cô ấy rời bỏ anh vào cuối năm đó và làm tan nát trái tim anh. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó vừa tan vỡ trái tim khi họ cảm giác rất buồn vì mối quan hệ vừa kết thúc. Nếu bạn là một nhà thơ, bạn sẽ có được một số bài thơ hay từ một trái tim tan vỡ. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang đau lòng hoặc đang tan nát cõi lòng. Mary vừa tan nát cõi lòng khi anh ấy rời bỏ cô ấy.
2. Nếu một sự thật hoặc một tình huống nào đó khiến trái tim bạn tan vỡ, bạn sẽ rất buồn. Lưu ý: Trái tim theo truyền thống được coi là trung tâm của cảm xúc. Tôi vừa tan nát trái tim khi thấy người phụ nữ này phải chịu đựng như cách cô ấy vừa làm. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang đau lòng hoặc đang tan nát trái tim nếu họ đang rất buồn về điều gì đó. Anh ấy có vẻ đau lòng vì mẹ vừa không phấn khích hơn trước thông báo của anh ấy. Cậu bé Craig Malcolmson tan nát cõi lòng vì vụ trộm món đồ chơi quý giá của mình .. Xem thêm: tan nát, trái tim. Xem thêm:
An break your heart idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with break your heart, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ break your heart