Clean your clock Thành ngữ, tục ngữ
Clean your clock
If you clean your clock, you beat someone decisively in a contest or fight. làm sạch cùng hồ của (một người)
Để gây rối triệt để, đánh bại hoặc đánh bại một người. Hãy xem nó, anh bạn, hoặc tui sẽ lau cùng hồ của bạn cho bạn! Đội khách vừa thực sự làm sạch cùng hồ của đội chủ nhà vào đêm nay !. Xem thêm: sạch sẽ, cùng hồ cùng hồ (của ai đó) sạch sẽ
Tiếng lóng Để đánh bại hoặc đánh bại một cách quyết đoán: "Những kẻ lót đường lớn tuyên bố ý định của họ để làm sạch cùng hồ của các cầu thủ đối phương" (Russell Baker) .. Xem thêm: sạch sẽ, cái cùng hồ. Xem thêm:
An Clean your clock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Clean your clock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Clean your clock